Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013

 Tunisia

Huấn luyện viên: Abdelhay Ben Soltane

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMSabri Ben Hessen (1996-06-13)13 tháng 6, 1996 (17 tuổi) CS Sfaxien
22HVYasser Slimi (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Étoile du Sahel
32HVAmeur el Omrani (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Étoile du Sahel
42HVMarouane Sahraoui (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
52HVBahaeddine Othman (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Étoile du Sahel
63TVWassim Naghmouchi (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
73TVMouez Aboud (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
83TVChiheb Jbeli (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) Club Africain
94Hazem Haj Hassen (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Étoile du Sahel
104Bilel Mejri (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
113TVKouni Khalfa (1996-12-12)12 tháng 12, 1996 (16 tuổi) Club Africain
122HVSabri Akrout (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
133TVMohamed Dräger (1996-06-25)25 tháng 6, 1996 (17 tuổi) SC Freiburg
144Nidhal Ben Salem (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
153TVMohamed Ben Larbi (1996-05-27)27 tháng 5, 1996 (17 tuổi) AS Marsa
161TMCharfeddine Ghidhaoui (1996-05-18)18 tháng 5, 1996 (17 tuổi) JS Kairouan
173TVMaher Gabsi (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
182HVKhalil Hnid (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) AS Marsa
193TVRached Arfaoui (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Club Africain
202HVMohamed Salem (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis
211TMHamza Ben Chrifia (1996-07-17)17 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Espérance Tunis

 Venezuela

Huấn luyện viên: Rafael Dudamel

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMEnmis Rodríguez (1996-07-04)4 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Carabobo
22HVJuan Tineo (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Atlético Venezuela
32HVJorge Ruiz (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Deportivo La Guaira
42HVJosé Marrufo (1996-05-12)12 tháng 5, 1996 (17 tuổi) Caracas
53TVAndrés Benítez (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Trujillanos
62HVFranko Díaz (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Deportivo Lara
74Andris Herrera (1996-10-20)20 tháng 10, 1996 (16 tuổi) Caracas
83TVEduardo Maceira (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Deportivo La Guaira
94José Márquez (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Aragua
103TVDavid Zalzman (1996-03-04)4 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Deportivo Anzoátegui
113TVLuis Rodríguez (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Pachuca
121TMBeycker Velásquez (1996-10-06)6 tháng 10, 1996 (17 tuổi) Caracas
133TVJosé Hernández (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (16 tuổi) Caracas
143TVFrancisco La Mantia (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Estudiantes de Mérida
154José Caraballo (1996-02-21)21 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Caracas
163TVSamuel Marquina (1996-06-07)7 tháng 6, 1996 (17 tuổi) Deportivo Gulima
173TVCarlos Victora (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Carabobo
183TVLeomar Pinto (1997-03-17)17 tháng 3, 1997 (16 tuổi) Caracas
192HVDiego Osio (1997-01-03)3 tháng 1, 1997 (16 tuổi) Carabobo
204Héctor Cantele (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Caracas
211TMPedro Ramos (1996-02-26)26 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Caracas

 Nga

Huấn luyện viên: Dmitri Khomukha

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMAnton Mitryushkin (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Spartak Moscow
22HVSergei Makarov (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) Lokomotiv Moscow
32HVNikita Chernov (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) CSKA Moscow
42HVDzhamaldin Khodzhaniyazov (1996-07-18)18 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Zenit Saint Petersburg
52HVDenis Yakuba (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) Chertanovo Moscow
63TVDmitri Barinov (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Lokomotiv Moscow
72HVAleksandr Makarov (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi) CSKA Moscow
83TVAyaz Guliyev (1996-11-27)27 tháng 11, 1996 (16 tuổi) Spartak Moscow
94Ramil Sheydayev[5] (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Zenit Saint Petersburg
102HVAleksandr Golovin (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi) CSKA Moscow
113TVAleksandr Zuyev (1996-06-26)26 tháng 6, 1996 (17 tuổi) Chertanovo Moscow
121TMAleksei Kuznetsov (1996-08-20)20 tháng 8, 1996 (17 tuổi) Chertanovo Moscow
133TVDanila Buranov (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Spartak Moscow
142HVAleksandr Likhachyov (1996-07-22)22 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Spartak Moscow
153TVAnatolie Nikolaesh (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (17 tuổi) CSKA Moscow
161TMIgor Obukhov (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi) Zenit Saint Petersburg
172HVIvan Frolov (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) CSKA Moscow
183TVIlmir Nurisov (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (17 tuổi) Chertanovo Moscow
193TVRifat Zhemaletdinov (1996-09-20)20 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Lokomotiv Moscow
204Aleksei Gasilin (1996-03-01)1 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Zenit Saint Petersburg
214Maxim Mayrovich (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Chertanovo Moscow

 Nhật Bản

Huấn luyện viên: Hirofumi Yoshitake[6]

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMTeimosii Shiraoka (1996-09-08)8 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
22HVRyoma Ishida (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi) Júbilo Iwata
32HVKazuya Miyahara (1996-03-22)22 tháng 3, 1996 (17 tuổi) Sanfrecce Hiroshima
43TVTokuma Suzuki (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) Maebashi Ikuei HS
52HVRikiya Motegi (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Urawa Reds
64Masaomi Nakano (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Tokyo Verdy
73TVKyoga Nakamura (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi) JEF United Chiba
84Taro Sugimoto (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) Teikyo University Kani HS
94Hiroki Ogawa (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi) Urawa Reds
103TVTakuma Mizutani (1996-04-24)24 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Shimizu S-Pulse
114Ryoma Watanabe (1996-10-02)2 tháng 10, 1996 (17 tuổi) Maebashi Ikuei HS
123TVKoji Miyoshi (1997-03-26)26 tháng 3, 1997 (16 tuổi) Kawasaki Frontale
132HVKento Misao (1996-04-16)16 tháng 4, 1996 (17 tuổi) Tokyo Verdy
144Yushi Nagashima (1996-07-12)12 tháng 7, 1996 (17 tuổi) Kyoto Sanga
153TVYuki Aizu (1996-08-01)1 tháng 8, 1996 (17 tuổi) Kashiwa Reysol
163TVShota Saito (1996-12-07)7 tháng 12, 1996 (16 tuổi) Urawa Reds
174Kosei Uryu (1996-01-08)8 tháng 1, 1996 (17 tuổi) Chikuyo Gakuen HS
181TMMizuki Hayashi (1996-09-04)4 tháng 9, 1996 (17 tuổi) Gamba Osaka
194Koki Sugimori (1997-04-05)5 tháng 4, 1997 (16 tuổi) Nagoya Grampus
202HVDaisuke Sakai (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (16 tuổi) Oita Trinita
211TMKoto Abe (1997-08-01)1 tháng 8, 1997 (16 tuổi) Albirex Niigata

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 http://www.cbf.com.br/Not%C3%ADcias/Todas/2013/10/... http://www.canadasoccer.com/canada-selects-21-for-... http://www.fifadata.com/document/FU17/2013/pdf/FU1... http://www.latribuna.hn/2013/09/11/valladares-defi... http://www.jfa.or.jp/eng/topics/2013/252.html http://atlas-lions.nl/news.php?item=1607460/ https://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=188896... https://web.archive.org/web/20140811000047/http://... https://web.archive.org/web/20150924012630/http://... https://svenskfotboll.se/landslag/p96/arkiv/landsl...